Apedia

荧屏 Màn Hình Yíngpíng

Mặt trước 荧屏
Mặt sau màn hình
Phiên âm yíngpíng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 应酬 tiệc thân mật yìngchóu

Previous card: 迎面 trước mặt đối diện yíngmiàn

Up to card list: Từ vựng HSK