Mặt trước | 带 |
---|---|
Mặt sau | mang theo |
Phiên âm | dài |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 担心 lo lắng dānxīn
Previous card: 打算 dự định có ý dǎsuàn
Up to card list: Từ vựng HSK