Mặt trước | 凉快 |
---|---|
Mặt sau | mát mẻ |
Phiên âm | liángkuai |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 亮 sáng liàng
Previous card: 联系 liên hệ gắn liền liánxì
Up to card list: Từ vựng HSK