Mặt trước | 笔记本 |
---|---|
Mặt sau | máy tính sách tay |
Phiên âm | bǐjìběn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 毕业 tốt nghiệp bìyè
Previous card: 笨 ngu ngốc bèn
Up to card list: Từ vựng HSK