Mặt trước | 口 |
---|---|
Mặt sau | miệng |
Phiên âm | kǒu |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 哭 khóc kū
Previous card: 空调 điều hòa không khí kòngtiáo
Up to card list: Từ vựng HSK