Apedia

盼望 Mong Mỏi Trông Chờ Pànwàng

Mặt trước 盼望
Mặt sau mong mỏi, trông chờ
Phiên âm pànwàng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 赔偿 bồi thường péicháng

Previous card: 派 phái đi cắt cử pài

Up to card list: Từ vựng HSK