Mặt trước | 愿意 |
---|---|
Mặt sau | mong muốn, sẵn lòng |
Phiên âm | yuànyì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 越 vượt qua yuè
Previous card: 遇到 gặp phải yù dào
Up to card list: Từ vựng HSK