Apedia

茫然 Mù Tịt Chẳng Biết Gì Mángrán

Mặt trước 茫然
Mặt sau mù tịt, chẳng biết gì
Phiên âm mángrán

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 冒充 giả mạo đội lốt màochōng

Previous card: 盲目 mù quáng mángmù

Up to card list: Từ vựng HSK