Mặt trước | 鼻子 |
---|---|
Mặt sau | mũi |
Phiên âm | bízi |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 比较 sánh bǐjiào so
Previous card: 被 bị được bèi
Up to card list: Từ vựng HSK