Mặt trước | 吵 |
---|---|
Mặt sau | ồn ào, tranh cãi |
Phiên âm | chǎo |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 成功 thành công chénggōng
Previous card: 超过 vượt quá chāoguò
Up to card list: Từ vựng HSK