| Mặt trước | 安置 |
|---|---|
| Mặt sau | bố trí ổn thỏa, ổn định |
| Phiên âm | ānzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 案件 vụ án,trường hợp án kiện ànjiàn
Previous card: 安详 êm đềm ānxiáng
Up to card list: Từ vựng HSK