Mặt trước | 内幕 |
---|---|
Mặt sau | nội tình, tình hình bên trong |
Phiên âm | nèimù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 内在 bên trong nội tại nèizài
Previous card: 内涵 nội hàm nèihán
Up to card list: Từ vựng HSK