| Mặt trước | 重 |
|---|---|
| Mặt sau | nặng |
| Phiên âm | zhòng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 重量 trọng lượng zhòngliàng
Previous card: 中旬 trung tuần giữa tháng zhōngxún
Up to card list: Từ vựng HSK