| Mặt trước | 当事人 |
|---|---|
| Mặt sau | người có liên quan, đương sự |
| Phiên âm | dāngshìrén |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 当务之急 việc khẩn cấp trước mắt dāngwùzhījí
Previous card: 当前 hiện tại dāngqián
Up to card list: Từ vựng HSK