Mặt trước | 球迷 |
---|---|
Mặt sau | người hâm mộ |
Phiên âm | qiúmí |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 趋势 khuynh hướng xu thế qūshì
Previous card: 庆祝 chúc mừng qìngzhù
Up to card list: Từ vựng HSK