| Mặt trước | 严厉 |
|---|---|
| Mặt sau | nghiêm khắc |
| Phiên âm | yánlì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 言论 ngôn luận lời bàn yánlùn
Previous card: Nghiêm 严峻 túc khắc yánjùn
Up to card list: Từ vựng HSK