Apedia

口头 Ngoài Miệng đầu Lưỡi Kǒutóu

Mặt trước 口头
Mặt sau ngoài miệng, đầu lưỡi
Phiên âm kǒutóu

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 口音 khẩu âm giọng kǒuyīn

Previous card: 口腔 khoang miệng kǒuqiāng

Up to card list: Từ vựng HSK