| Mặt trước | 针对 |
|---|---|
| Mặt sau | nhằm vào, chĩa vào |
| Phiên âm | zhēnduì |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 真理 chân lý sự thật zhēnlǐ
Previous card: 哲学 triết học zhéxué
Up to card list: Từ vựng HSK