Mặt trước | 应邀 |
---|---|
Mặt sau | nhận lời mời |
Phiên âm | yìngyāo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 拥护 ủng hộ yǒnghù
Previous card: 应酬 tiệc thân mật yìngchóu
Up to card list: Từ vựng HSK