Mặt trước | 但是 |
---|---|
Mặt sau | nhưng |
Phiên âm | dànshì |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 到 đến dào
Previous card: 大家 mọi người dàjiā
Up to card list: Từ vựng HSK