Mặt trước | 轻松 |
---|---|
Mặt sau | nhẹ nhõ, thoải mái |
Phiên âm | qīngsōng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 情况 tình hình qíngkuàng
Previous card: 轻 nhẹ qīng
Up to card list: Từ vựng HSK