Mặt trước | 怎么样 |
---|---|
Mặt sau | như thế nào |
Phiên âm | zěnme yàng |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 这 điều này zhè
Previous card: 怎么 làm sao zěnme
Up to card list: Từ vựng HSK