| Mặt trước | 借助 |
|---|---|
| Mặt sau | nhờ vào, cậy vào |
| Phiên âm | jièzhù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mùi 津津有味 thơm ngon jīnjīnyǒuwèi
Previous card: 界限 giới hạn jièxiàn
Up to card list: Từ vựng HSK