Mặt trước | 宾馆 |
---|---|
Mặt sau | nhà khách |
Phiên âm | bīnguǎn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冰箱 tủ lạnh bīngxiāng
Previous card: 表演 biểu diễn biǎoyǎn
Up to card list: Từ vựng HSK