Apedia

监狱 Nhà Tù,Nhà Giam Jiānyù

Mặt trước 监狱
Mặt sau nhà tù,nhà giam
Phiên âm jiānyù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 兼职 kiêm chức jiānzhí

Previous card: 坚硬 cứng chắc rắn jiānyìng

Up to card list: Từ vựng HSK