| Mặt trước | 及早 |
|---|---|
| Mặt sau | nhanh chóng, sớm |
| Phiên âm | jízǎo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 急躁 luống cuống hấp tấp nôn nóng jízào
Previous card: 急于求成 vội vàng mong đạt được thành công
Up to card list: Từ vựng HSK