Mặt trước | 快 |
---|---|
Mặt sau | nhanh |
Phiên âm | kuài |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 快乐 hạnh phúc kuàilè
Previous card: 课 bài học kè
Up to card list: Từ vựng HSK