Mặt trước | 任务 |
---|---|
Mặt sau | nhiệm vụ |
Phiên âm | rènwù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 扔 ném vứt rēng
Previous card: 任何 bất kỳ rènhé
Up to card list: Từ vựng HSK