Apedia

一再 Nhiều Lần Năm Lằn Bảy Lượt Yīzài

Mặt trước 一再
Mặt sau nhiều lần, năm lằn bảy lượt
Phiên âm yīzài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 遗产 di sản yíchǎn

Previous card: Luôn 一向 yīxiàng

Up to card list: Từ vựng HSK