Apedia

信念 Niềm Tin Lòng Xìnniàn

Mặt trước 信念
Mặt sau niềm tin, lòng tin
Phiên âm xìnniàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 信仰 tín ngưỡng xìnyǎng

Previous card: 信赖 tin cậy xìnlài

Up to card list: Từ vựng HSK