| Mặt trước | 乐趣 |
|---|---|
| Mặt sau | niềm vui, hứng thú |
| Phiên âm | lèqù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 乐意 vui lòng tự nguyện lèyì
Previous card: 牢骚 bực tức oán trách láosāo
Up to card list: Từ vựng HSK