Apedia

总之 Nói Chung Tóm Lại Zǒngzhī

Mặt trước 总之
Mặt sau nói chung, tóm lại
Phiên âm zǒngzhī

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 祖国 tổ quốc zǔguó

Previous card: 总统 tổng thống zǒngtǒng

Up to card list: Từ vựng HSK