Mặt trước | 农民 |
---|---|
Mặt sau | nông dân |
Phiên âm | nóngmín |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 农业 nông nghiệp nóngyè
Previous card: 浓 đặc đậm nóng
Up to card list: Từ vựng HSK