| Mặt trước | 哎哟 |
|---|---|
| Mặt sau | ôi, ôi chao |
| Phiên âm | āiyō |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 挨 bị chịu đựng gặp phải āi
Previous card: 作文 viết văn,làm văn zuòwén
Up to card list: Từ vựng HSK