| Mặt trước | 呵 |
|---|---|
| Mặt sau | ơ, ôi, ui, ui cha |
| Phiên âm | ā |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 和蔼 hòa nhã dễ gần hé'ǎi
Previous card: 号召 hiệu triệu kêu gọi hàozhào
Up to card list: Từ vựng HSK