Mặt trước | 照应 |
---|---|
Mặt sau | phối hợp, ăn khớp |
Phiên âm | zhàoyìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 遮挡 che ngăn zhēdǎng
Previous card: 照耀 chiếu sáng zhàoyào
Up to card list: Từ vựng HSK