Mặt trước | 努力 |
---|---|
Mặt sau | phấn đấu, nỗ lực |
Phiên âm | nǔlì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 爬山 leo núi páshān
Previous card: 鸟 chim niǎo
Up to card list: Từ vựng HSK