Mặt trước | 方面 |
---|---|
Mặt sau | phương diện |
Phiên âm | fāngmiàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 方向 phương hướng fāngxiàng
Previous card: 方法 phương pháp cách fāngfǎ
Up to card list: Từ vựng HSK