| Mặt trước | 捣乱 |
|---|---|
| Mặt sau | phá đám, quấy rối |
| Phiên âm | dǎoluàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 导向 hướng dẫn dǎoxiàng
Previous card: Dẫn 导航 dđường hướng dǎoháng
Up to card list: Từ vựng HSK