| Mặt trước | 摧残 |
|---|---|
| Mặt sau | phá hủy, tàn phá |
| Phiên âm | cuīcán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 脆弱 mỏng manh yếu đuối cuìruò
Previous card: 窜 lủi chuồn chạy toán loạn cuàn
Up to card list: Từ vựng HSK