| Mặt trước | 歧视 |
|---|---|
| Mặt sau | phân biệt đối xử, kỳ thị |
| Phiên âm | qíshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 齐心协力 đồng tâm hiệp lực qíxīn xiélì
Previous card: 齐全 đầy đủ qíquán
Up to card list: Từ vựng HSK