| Mặt trước | 划分 |
|---|---|
| Mặt sau | phân chia |
| Phiên âm | huàfēn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Vẽ 画蛇添足 rắn thêm chân vời vô ích
Previous card: 化肥 phân bón huàféi
Up to card list: Từ vựng HSK