| Mặt trước | 分散 |
|---|---|
| Mặt sau | phân tán, phân chia |
| Phiên âm | fēnsàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 分手 chia tay fēnshǒu
Previous card: 分歧 phân kỳ chia rẽ bất đồng fēnqí
Up to card list: Từ vựng HSK