Mặt trước | 法律 |
---|---|
Mặt sau | pháp luật |
Phiên âm | fǎlǜ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 翻译 phiên dịch fānyì
Previous card: 发展 phát triển fāzhǎn
Up to card list: Từ vựng HSK