| Mặt trước | 肥沃 |
|---|---|
| Mặt sau | phì nhiêu, màu mỡ |
| Phiên âm | féiwò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 诽谤 nói xấu phỉ báng gièm pha fěibàng
Previous card: 飞跃 nhảy vọt vượt bậc fēiyuè
Up to card list: Từ vựng HSK