| Mặt trước | 不可思议 |
|---|---|
| Mặt sau | phi thường, không thể tưởng tượng nổi |
| Phiên âm | bùkěsīyì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 不愧 xứng đáng bùkuì
Previous card: 不堪 không chịu nổi bùkān
Up to card list: Từ vựng HSK