Mặt trước | 背 |
---|---|
Mặt sau | phía sau |
Phiên âm | bèi |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 被 bị được bèi
Previous card: 北方 phương bắc běifāng
Up to card list: Từ vựng HSK