| Mặt trước | 作风 |
|---|---|
| Mặt sau | phong cách |
| Phiên âm | zuòfēng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 作息 làm việc và nghỉ ngơi zuòxí
Previous card: 作废 xóa bỏ mất hiệu quả zuòfèi
Up to card list: Từ vựng HSK