| Mặt trước | 风味 |
|---|---|
| Mặt sau | phong vị, mùi vị |
| Phiên âm | fēngwèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Gặp 逢 mặt nhau féng
Previous card: 风土人情 phong thổ fēngtǔ rénqíng
Up to card list: Từ vựng HSK