Mặt trước | 记者 |
---|---|
Mặt sau | phóng viên |
Phiên âm | jìzhě |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 加班 làm thêm giờ jiābān
Previous card: 继续 tiếp tục jìxù
Up to card list: Từ vựng HSK